Tổng hợp các mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng tiếp cận, rèn luyện sự tự tin và phản xạ khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Các mẫu câu hỏi này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, nơi làm việc, nhà hàng… Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Những câu hỏi tiếng anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống
Dưới đây là những câu hỏi tiếng Anh công sở thông dụng nhất.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
What’s up? | Có chuyện gì vậy? |
How’s it going? | Dạo này ra sao rồi? |
What have you been doing? | Dạo này đang làm gì? |
Is that so? | Vậy hả? |
How come? | Làm thế nào vậy? |
What is your name? | Tên bạn là gì? |
How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
How are you? | Bạn có khỏe không? |
Where are you coming from? | Bạn đến từ đâu? |
Can I help you? | Tôi giúp gì được cho bạn? |
Hey, how’s it going? | Mọi chuyện thế nào rồi? |
How do you do? | Dạo này thế nào? |
Which company do you work for? | Bạn hiện đang làm việc cho công ty nào? |
Are you okay? | Bạn vẫn khỏe chứ? |
Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
How are things going with you? | Công việc của bạn dạo này thế nào? |
What are your hobbies? | Sở thích của bạn là gì? |
Những câu hỏi tiếng anh ở nơi công sở
Các câu hỏi khi gặp đối tác
Would it be possible for us to visit your office to discuss…? | Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về…được không? |
Can we meet to talk about…? | Chúng ta có thể gặp mặt để nói về…không? |
Is there any possibility we can move the meeting to …? | Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến … được không? |
How much is the cost of equipment each year? | Mỗi năm anh chi bao nhiêu tiền mua sắm thiết bị, máy móc |
I don’t quite understand this issue. Can you explain it from a different angle? | Tôi vẫn chưa hoàn toàn hiểu ý của bạn. Bạn có thể giải thích trên góc độ khác được không? |
Is there any discount for me? | Bên bạn có thể giảm giá thêm được không? |
Would you consider making us a more favorable offer? | Anh có thể đưa ra cho chúng tôi mức giá ưu đãi hơn không? |
Các câu hỏi khi tại văn phòng
Where’s your department? | Bạn làm việc ở phòng ban nào vậy? |
Where’s the photocopier/ marketing department? | Máy phô-tô/ Phòng marketing/ ở đâu? |
Can you send me the report? | Cậu gửi báo cáo cho tôi được ko? |
Can I get a copy of this document? | Tôi có thể có 1 bản sao của tài liệu này được không? |
Can I get your help? | Bạn có thể giúp tôi một chút được không? |
Do you need any help? | Bạn có cần giúp gì không? |
Excuse me, can I get in the room?/ May I come in? | Tôi vào phòng được không? |
What time does the meeting start? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy? |
What time does the meeting finish? | Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ? |
Where does the meeting take place? | Cuộc họp diễn ra ở đâu vậy? |
Which room is the meeting in? | Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy? |
Is there anything new (important)?/ Can you fill me in? | Có gì mới (quan trọng) trong cuộc họp không? Bạn có thể gửi thông tin cho tôi được không? |
Những câu đối đáp small talks cho nhân viên
“Small talk” là những mẩu hội thoại ngắn, là những mẩu chuyện tán gẫu ngắn nơi công sở hay mấy lời chào hỏi xã giao giữa những người ít quen biết nhưng đôi khi cũng để khai mào cho một cuộc đối thoại dài hơn. Những cuộc hội thoại như thế này giúp nhân viên giải tỏa áp lực khi làm việc, giao tiếp và kết bạn với nhau dễ dàng hơn.
Một số chủ đề thường xuyên được nhắc đến khi “small talk” như: thời tiết, gia đình, những việc xảy ra thường ngày hoặc có thể một trận thể thao… Ngoài ra chủ đề về những thông tin giải trí cũng thường được nói đến. ELSA Speak cung cấp đa dạng chủ đề để người học luyện tập phát âm và phản xạ khi giao tiếp qua các đoạn hội thoại. Tính năng nhận diện giọng nói của ELSA Speak giúp người học dễ dàng kiểm tra và cải thiện khả năng phát âm, ngữ điệu và độ lưu loát khi nói.
Những câu hỏi tiếng anh thường gặp khi vào nhà hàng
Các câu hỏi khi khách hàng giao tiếp với nhân viên phục vụ
We haven’t booked a table, can you fit us? | Bạn có thể xếp chỗ cho chúng tôi không? Chúng tôi chưa đặt bàn trước. |
Can we have a look at the menu? | Làm ơn cho chúng tôi xem thực đơn. |
What do you recommend? | Bạn có gợi ý nào không ? |
Can you bring me a spoon, please? | Làm ơn lấy giúp tôi cái thìa |
Can we have an extra chair, please? | Cho tôi xin thêm một cái ghế |
Can I have my check? | Làm ơn đưa tôi hóa đơn thanh toán |
Can I get this to-go? | Gói món này mang về giúp tôi. |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
What’s special for today? | Món nào đặc biệt trong thực đơn hôm nay? |
Những câu hỏi tiếng Anh cơ bản dành cho nhân viên
How many people, please? | Quý khách có bao nhiêu người ạ? |
Do you have a reservation? | Quý khách đã đặt chỗ trước chưa? |
Under which name? | Quý khách đặt dưới tên gì ạ? |
Where would you prefer to sit? | Quý khách muốn ngồi ở vị trí nào ạ? |
Would you like a high chair for your child? | Quý khách có muốn ghế cho trẻ em không ạ ? |
Would you like to order now?/ Are you ready to order? | Quý khách có muốn đặt món ngay bây giờ không? |
Would you like some tea or coffee while you wait? | Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ lên món không ạ? |
Eat in or take-away? | Quý khách ăn ở đây hay là mang đi ạ? |
160 câu hỏi và trả lời thông dụng trong tiếng anh giao tiếp
Excuse me, are you English?
Xin lỗi, bạn là người Anh phải không?
No. I’m American.
Không. Tôi là người Mỹ.
Do you speak english?
Bạn có nói tiếng Anh không?
A little, but not very well.
Một chút, nhưng không tốt lắm
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
I’m a student.
Tôi là sinh viên.
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
I’m 26 years old.
Tôi 26 tuổi.
Are you married?
Bạn có gia đình chưa?
No. I’m not married.
Chưa. Tôi chưa có.
How long have you been here?
Bạn ở đây bao lâu rồi?
About 2 years.
Khoảng 2 năm.
How many children do you have?
Bạn có mấy người con?
I have three children, two girls and one boy.
Tôi có ba người con, 2 gái và 1 trai.
How many languages do you speak?
Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?
I speak two languages.
Tôi nói được 2 ngôn ngữ.
How are you?
Bạn khỏe không?
I’m fine, and you?
Tôi khỏe, còn bạn?
Would you like to have coffee?
Bạn có muốn uống cafe không?
No. Thanks. I like tea.
Không. Cảm ơn. Tôi thích trà.
How about a cup of tea?
Một tách trà thì sao nhỉ?
It sounds good.
Nghe được đó.
What are you planning to do today?
Hôm nay bạn định làm gì?
I’m not sure.
Tôi chưa biết chắc nữa.
Would you like a drink?
Bạn có muốn uống gì không?
Sure, let’s go.
Chắc chắn rồi, đi thôi.
Are you ready?
Bạn đã sẵn sàng chưa?
Yes. I’m ready.
Vâng. Tôi đã sẵn sàng?
Do you need a few minutes?
Bạn có cần một vài phút không?
I think we’re ready.
Tôi nghĩ chúng rôi đã sẵn sàng.
Anything else?
Còn gì không?
Nothing else.
Không còn gì cả.
Who would you like to speak to?
Bạn muốn nói chuyện với ai?
I’d like to speak to Mr. Smith please.
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith.
When will he be back?
Khi nào ông ấy quay lại?
He’ll be back in 20 minutes.
Ông ấy sẽ trở lại trong 20 phút.
What time does it start?
It starts at 8 o’clock.
What will the weather be like tomorrow?
Ngày mai thời tiết thế nào nhỉ?
It’s suppose to rain tomorrow.
Trời có thể mưa vào ngày mai.
Are you afraid?
Bạn có sợ không?
No. I’m not afraid.
Không. Tôi không sợ.
Are you allergic to anything?
Bạn có dị ứng vói thứ gì không?
Yes. I’m allergic to seafood.
Có. Tôi dị ứng hải sản.
Are you hungry?
Bạn có đói không?
Yes. I’m hungry.
Vâng. Tôi đói.
Are you sick?
Bạn ốm hả?
Yes. I’m sick.
Vâng. Tôi ốm.
Are you sure?
Bạn có chắc không?
No. I’m not sure.
Không. Tôi không chắc.
Can you swim?
Bạn có biết bơi không?
Yes. I can swim.
Có. Tôi biết bơi.
Do you have a girlfriend?
Bạn có bạn gái không?
No. I don’t have a girlfriend.
Không. Tôi không có bạn gái.
Do you have any vacancies?
Bạn còn phòng (ghế) trống không?
Sorry, we don’t have any vacancies.
Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng (ghế) trống.
Do you take credit card?
Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
Sorry, we only accept cash.
Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.
Do you understand?
Bạn có hiểu không?
Yes. I understand.
Có. Tôi hiểu.
How far is it?
Khoảng cách bao xa?
About 20 kilometers.
Khoảng 20 cây số.
How does it taste?
Cái đó có vị thế nào?
It’s delicious!
Nó ngon!
What is your job?
Bạn làm nghề gì?
I’m self-employed.
Tôi tự làm chủ.
How much do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?
I don’t have any money.
Tôi không có đồng nào.
What’s today’s date?
Hôm nay là ngày mấy?
October 22nd.
Ngày 22 tháng 10.
How much is it to go to Hanoi?
Tới Hà Nội giá bao nhiêu?
It’s 50 dollars.
Giá 50 đô.
Is it raining?
Trời đang mưa à?
Yes. It’s raining.
Vâng. Trời đang mưa.
What does he do?
Anh ấy làm nghề gì?
He is a farmer.
Anh ấy là nông dân.
What does this mean?
Cái này có nghĩa là gì?
That means friend.
Nó có nghĩa là bạn bè.
What time is check out?
Mấy giờ trả phòng?
11:30pm
11:30 tối.
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
It’s a quarter past seven.
Bây giờ là 7 giờ 15.
What size?
Cỡ mấy?
Size 8.
Cỡ 8.
What’s your name?
Tên của bạn là gì?
My name is Tim.
Tôi tên là Tim.
Where’s the closest hotel?
Khách sạn gần nhất ở đâu?
There’s a hotel over there, but I don’t think it’s very good.
Có khách sạn ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó tốt lắm.
Where are you leaving?
Khi nào bạn sẽ đi?
I’m leaving tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ đi.
When is your birthday?
Sinh nhật của bạn khi nào?
My birdthday is May 17th.
Sinh nhật của tôi là ngày 17 tháng 5.
Where are you from?
Bạn từ đâu tới?
I’m from Vietnam.
Tôi đến từ Việt Nam.
Where would you like to go?
Bạn muốn đi đâu?
I’d like to go home.
Tôi muốn về nhà.
How’s the weather?
Thời tiết thế nào?
It’s going to be hot today.
Hôm nay trời sẽ nóng.
Where does it hurt?
Đau ở đâu?
It hurts here.
Đau ở đây.
When do you get off work?
Khi nào bạn xong việc?
I get off work at 6pm.
Tôi xong việc lúc 6 giờ chiều.
How’s business?
Việc làm ăn thế nào?
Business is good.
Việc làm ăn tốt.
One way or round trip?
Một chiều hay khứ hồi?
A one way.
Một chiều.
Where is an ATM?
Máy rút tiền tự động ở đâu?
Behind the bank.
Sau ngân hàng.
Where’s the pharmacy?
Hiệu thuốc ở đâu?
It’s near the supermarket.
Nó gần siêu thị.
Are you busy?
Bạn có bận không?
Yes. I have a lot of things to do.
Có. Tôi có nhiều việc phải làm.
Is it ready?
Nó đã sẵn sàng chưa?
Everything is ready.
Mọi thứ đã sẵn sàng.
What are you doing?
Bạn đang làm gì vậy?
I’m cleaning my room.
Tôi đang lau phòng.
Are you okay?
Bạn ổn không?
Yes. I’m okay.
Có. Tôi ổn mà.
How was that film?
Bộ phim đó như thế nào.
It was very interesting.
Nó rất thú vị.
Can I help you?
Tôi có thể giúp gì không?
Yes, I’m looking for a sweater.
Vâng, tôi đang tìm cái áo len.
What is wrong?
Chuyện gì thế?
Nothing. I’m fine.
Không có gì. Tôi ổn.
What do you call this?
Bạn gọi cái này là gì?
It’s an umbrella.
Nó là cái dù.
Where did you go on holiday?
Bạn đã đi đâu vào kì nghỉ?
We went to Vietnam.
Chúng tôi đi Vietnam.
Why did you go shopping?
Vì sao bạn đi mua săm?
I needed a new shirt.
Tôi cần cái áo sơ mi mới.
Can you play tennis?
Bạn có chơi tennis được không?
Yes, I can play tennis.
Vâng, tôi có thể chơi tennis.
Excuse me, is this seat taken?
Xin lỗi, chỗ này có ai ngồi chưa?
No. it isn’t.
Chưa. Chưa ai ngồi cả.
Would you mind moving over one?
Bạn có thể di chuyển lên trên không?
No, not at all.
Không, không được.
How much is it?
Nó giá bao nhiêu?
It’s $50.
Nó giá 50 đô.
How much altogether?
Tất cả bao nhiêu?
10 dollars.
10 đô.
How much are these earrings?
Đôi bông tai này giá bao nhiêu?
50 cents.
50 xu.
How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu?
It’s $50.
Nó giá 50 đô.
Are they the same?
Chúng giống nhau chứ?
Yes. They’re the same.
Đúng rồi. Chúng giống nhau.
It’s 15 dollars.
Nó giá 15 đô.
Can I try it on?
Tôi có thể thử nó không?
Sure, the changing rooms are over there.
Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia.
What’s that?
Con gì vậy?
It’s a dog!
Nó là con chó!
May I open the window?
Tôi có thể mở cửa sổ không?
Certainly.
Tất nhiên rồi
Is this your shirt?
Cái áo sơ mi này của anh à?
No. It’s my father’s shirt.
Không, nó là áo sơ mi của ba tôi.
Whose is this?
Cái này là của ai?
It’s Jack’s.
Nó là của Jack.
How is she?
Cô ấy thế nào?
She’s pretty.
Cô ấy thật xinh đẹp.
What seems to be the problem?
Hình như đang có vấn đề gì thì phải?
I can’t find my laptop.
Tôi không tìm thấy cái laptop của tôi.
How much money do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?
I only have 7 dollars.
Tôi chỉ có 7 đô.
How much do you make?
Bạn kiếm bao nhiêu tiền?
5 dollars per hour.
5 đô một giờ.
Tầm quan trọng của các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng
Tiếng Anh giao tiếp là cách học được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đối với giao tiếp tiếng Anh thông thường, từ vựng thường rất phổ biến và không mạnh về mặt học thuật. Vì vậy, để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin thì việc hình thành thói quen duy trì luyện tập hàng ngày là vô cùng quan trọng.
Xác định rõ mục tiêu của bạn
Nhưng để có động lực học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, việc đầu tiên của bạn là xác định rõ mục tiêu học tập của mình là gì? Chỉ bằng cách tìm ra mục tiêu học tập thiết thực và hữu ích nhất, bạn mới có thể tìm ra cách giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhất. Trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi bạn có thể bày tỏ tình cảm của mình với đối phương chỉ bằng cách đọc thuộc lòng những câu giao tiếp thông dụng này.
Nếu bạn hoàn toàn không hiểu tiếng Anh, bạn cũng coi như không giao tiếp được với thế giới bên ngoài. Trong xã hội ngày nay, chúng ta đang đứng trước những cơ hội và thách thức của thời đại hội nhập, giao lưu với bạn bè khắp năm châu, trau dồi tiếng Anh là yếu tố quyết định đến sự thành công của chính chúng ta. cơ thể của mọi người.
Vì vậy, bạn cần hiểu và nhớ những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, đây cũng là một bước đổi mới cho tương lai của bạn.
Những mẫu câu tiếng Anh đặc biệt thường dùng trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng bạn nên biết để áp dụng tốt hơn vào giao tiếp hàng ngày. Bởi đôi khi trong cuộc sống, chỉ cần nắm vững những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng này, bạn có thể ngay lập tức bày tỏ cảm xúc của mình và sử dụng thông tin của đối phương. Nó cũng có thể giúp bạn đối phó với các tình huống hàng ngày
Lời khẩn cấp
Trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi bạn gặp phải những trường hợp khẩn cấp. Lúc này, việc sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng ngắn gọn là vô cùng cần thiết. Tiết kiệm thời gian và công sức và giải quyết các vấn đề khẩn cấp một cách kịp thời:
- Giúp tôi! (Giúp tôi với!)
- Ai đó giúp đỡ! (ai đó giúp tôi với!)
- Tôi cần một bác sĩ
- Hãy cẩn thận! (Hãy cẩn thận!)
- Gọi xe cấp cứu! (Gọi xe cấp cứu!)
- Gọi cho đội cứu hỏa! (Gọi cho sở cứu hỏa!)
- Báo động! (Báo động!)
- Nó đang cháy. (Nó đang cháy ở đằng kia.)
- Nhanh lên! (Nhanh lên!)
- Tôi đây. (Tôi ở đây.)
- Bạn khỏe không? (Bạn có ổn không?)
- Tôi đã bị cướp. (Tôi vừa bị cướp.)
- Tôi bị lạc. (Tôi bị lạc.)
- Đừng lo lắng! (Đừng lo lắng!)
- Bình tĩnh! (Bình tĩnh!)
Những câu tiếng Anh thường dùng trong hội thoại
Câu hỏi:
- Tên của bạn là gì? (tên bạn là gì?)
- Bạn bao nhiêu tuổi? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- Bạn khỏe không? (Bạn có khỏe không?)
- Bạn làm việc cho công ty nào? (Bạn làm việc cho công ty nào?)
- Bạn khỏe không? (Bạn có khỏe không?)
- Bạn sống ở đâu? (bạn sống ở đâu?)
- Bạn đang làm như thế nào? (Công việc của bạn thế nào?)
- Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? (Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?)
- Cuộc sống thế nào? (Cuộc sống của bạn thế nào?)
- Ca sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của bạn là gì? (Ca sĩ hoặc ban nhạc yêu thích của bạn là gì?)
- Sở thích của bạn là gì? (Sở thích của bạn là gì?)
- Có chuyện gì vậy? (chuyện gì đã xảy ra?)
- Mọi việc thế nào? (Dạo này bạn thế nào?)
- Bạn đã và đang làm gì? (bạn đang làm gì những ngày này?)
- Có phải vậy không? (Vậy à?)
- Làm thế nào đến? (Làm thế nào?)
Trả lời:
- Tất nhiên! (Tất nhiên!)
- Ngay bây giờ! (Rất đúng!)
- Hoàn toàn có thể! (Tất nhiên!)
- Tôi chỉ đang suy nghĩ. (Tôi chỉ đang nói những điều vô nghĩa.)
- Tôi chỉ mơ mộng. (Tôi chỉ hơi lơ đễnh).
- Không phải việc của bạn. (Không phải việc của bạn.)
- Bạn nên tin vào điều đó! (Tất nhiên!)
- Tôi nghĩ vậy. (Tôi nghĩ vậy.)
- Tôi không chắc. (Tôi không thể chắc chắn.)
- Có Chúa mới biết! (Chỉ có Chúa mới biết!)
- Nếu tôi biết, tôi sẽ bị bắn! (Biết chết đi được!)
- Tôi hiểu rồi. (Tôi hiểu rồi.)
- Ngay bây giờ! (Thật tuyệt vời!) (Nó rất thật!)
- Tôi đã làm được! (Tôi đã thành công!) (Tôi đã thành công)
- Chỉ để giải trí! (Đùa thôi!)
- Đây là giới hạn! (Đủ rồi!)
- Không có gì đặc biệt! (Không có gì đặc biệt!)
- Thật là nhẹ nhõm! (Thật là nhẹ nhõm.)
- Đến đây. (Đến đây.)
- Đến đây. (Truy cập.)
- Chưa đi. (Đừng lo lắng.)
- Đó là một lời nói dối! (Đó là một lời nói dối!)
- Tôi đang vội. (Tôi đang vội.)
- Yêu cầu! (Tự mình làm, tự mình làm!)
- Tội nghiệp cho bạn / tôi / anh ấy / cô ấy ..! (Tội nghiệp cho bạn / tôi / anh ấy / cô ấy.)
- Cố gắng lên! (Cố gắng lên.)
- Tạo tiếng ồn! (Hãy hào hứng!)
- Bạn là một nhân viên cứu hộ. (Bạn thực sự là một vị cứu tinh.)
- Tôi biết tôi có thể tin tưởng vào bạn. (Tôi biết tôi có thể tin tưởng vào bạn.)
- Tôi đã làm được! (Tôi đã làm được!) (Tôi đã thành công)
Học Tiếng Anh giao tiếp không khó như bạn nghĩ!
Việc học những câu Tiếng Anh giao tiếp thông dụng này không hề khó. Điều quan trọng là bạn cần phải có sự quyết tâm và kiên trì. Đồng thời thường xuyên áp dụng nó trong cuộc sống hằng ngày thì mới có thể ứng xử được tình huống trong mọi lúc mọi nơi. Kiến thức được củng cố thường xuyên thì não chúng ta mới có thể ghi nhớ lâu dài. Từ đó tạo thành phản xạ tự nhiên thôi. Việc học Tiếng Anh giao tiếp cũng là nền tảng cơ bản để phát triển nếu như bạn muốn học IELTS trong tương lai. Đưa ra một lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầusẽ giúp đạt được mục tiêu dễ dàng hơn.
Bạn cũng có thể tự học tiếng Anh để có thể giao tiếp. Hoặc cũng có thể đến với những trung tâm Anh ngữ để học tập. Vì nhu cầu học tiếng Anh ngày một tăng cao, nên đã có rất nhiều trung tâm Anh ngữ xuất hiện. Hãy tìm cho mình một trung tâm có chất lượng tốt nhất để giúp bạn củng cố kiến thức và chắp cánh tương lai.
Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày
Cấu trúc đặt câu hỏi/trả lời với who when where what how why
Từ để hỏi | Cấu trúc | Ví dụ |
Who | + V (Ngôi thứ 3 số ít)+O Hoặc + Am/is Are + S +…+ Do/does/did + S + …+ Động từ khiếm khuyết + S +…+ Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép) + S + …. |
Q: Who has phoned me? Ai vừa gọi điện thoại cho tôi vậy?A: Your father has phoned you. Ba của bạn vừa gọi điện thoại cho bạn |
What | Q: What are they doing now? Hiện giờ họ đang làm gì thế?A: They are learning English now. Hiện giờ họ đang học tiếng Anh. (Tham khảo: cách đặt câu hỏi với từ What) |
|
Which | Q: Which one do you choose? The left or right? Bạn chọn cái nào? Bên trái hay bên phải?A: I chose the right one, thanks. Tôi chọn bên phải, cảm ơn. | |
When | + Am/is Are + S + O?+ Do/does/did + S + O?+ Động từ khiếm khuyết + S + O?+ Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép) + S + O?+ Will/Shall + S + V? | Q: When will the meeting start? Khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu?A: 8.30 AM. 8 giờ 30 phút sáng. |
Where | Q: Where are you going? (Bạn đang đi đâu thế?)A: I am going to the school library. (Tôi đang đi đến thư viện trường.) | |
Why | Q: Why does he look so happy? (Tại sao ông ấy trông có vẻ vui sướng vậy?)A: He looks so happy because he has owned a brand-new car. (Ông ấy trông vui sướng như vậy là vì ổng mới tậu được một chiếc ô tô mới toanh.) | |
How | Q: How long will you stay in Da Lat? (Bạn sẽ ở lại Đà Lạt trong bao lâu?)A: For three days and a half. (3 ngày rưỡi.) |
>>> Xem thêm:
- WH question thì quá khứ đơn
- Cách trả lời câu hỏi wh-question
- 15 từ để hỏi trong tiếng Anh
100 mẫu câu hỏi tiếng anh với who when where what how why
Từ để hỏi | Câu hỏi/Câu trả lời |
Who | Q: Who opened the door? (Ai đã mở cửa ra vậy?) A: She opened the door, Linda. (Cô ấy đã mở cửa, Linda.) Q: Who was your best friend then? (Lúc ấy bạn thân nhất của cậu là ai?) A: Her name is Han, she was one of my neighbors. (Là Hân, một bạn hàng xóm của mình.) Q: Who did you want to grow up to be when you were younger? (Khi còn bé cậu ước mơ khi mình lớn lên trở thành ai?) A: I used to want to be a teacher. ( Mình đã từng muốn làm giáo viên.) Q: Who is your favorite actor? (Diễn viên cậu yêu thích là ai?) A: It’s Jim Carrey. He is hilarious. (Mình thích Jim Carrey. Ông ấy rất hài hước.) |
When | Q: When were you born? (Bạn sinh ra khi nào?) A: I was born in 2000. (Tôi sinh năm 2000.) |
Where | Q: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) A: I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.) Q: Where was the last place you went on vacation? (Gần đây nhất thì cậu đi du lịch ở đâu?) A: I spent my summer vacation in Hai Phong. (Mình vừa có kỳ nghỉ hè ở Hải Phòng.) Q: Where do you live now? (Bây giờ cậu sống ở đâu?) A: I live in Hanoi as I go to college here. ( Mình hiện đang sống ở Hà Nội và đi học đại học ở đây.) Q: Where is your hometown? (Quê của cậu ở đâu vậy? )A: I was born in Hai Phong. ( Mình sinh ra tại thành phố Hải Phòng.) |
What | Q: What is your name? (Tên của bạn là gì?) A: My name is Le. (Tên của tôi là Lệ.) Q: What is the name of his secretary? (Thư ký của anh ta tên là gì vậy?) A: His name is Peter. (Tên của anh ấy là Peter.) Q: What kind of clothes does she like? (Kiểu quần áo nào cô ấy thích?) A: I like jeans and shirt. ( tôi thích quần jean và áo sơ mi.) Q: What happened to his father? (Chuyện gì đã xảy ra với bố anh ta vậy?) A: I don’t know. (Tôi không biết) Q: What do you buy followers for? (Cậu mua hoa để làm gì vậy?) A: I bought flowers to give to my mother. (Tôi mua hoa để tặng mẹ.) Q: What do you like to do in your free time? (Thời gian rảnh cậu thường làm gì?) A: I just eat, sleep and repeat. ( Mình chỉ có ăn với ngủ thôi). Q: What do you do after school? (Tan học thì cậu làm gì?) A: I’ll have some food with friends before going home. (Mình sẽ đi ăn với bạn bè rồi sau đó mới về nhà.) Q: What do you like to do to relax? (Cậu thường làm gì để thư giãn?) A: I watch movie and surf net. ( Mình xem phim và lướt net.) |
How | Q: How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?) A: There is a user manual there ( Có sách hướng dẫn sử dụng đó.) Q: How long did she leave? (Cô ấy đã rời khỏi được bao lâu rồi?) A: just recently (vừa mới đây thôi.) Q: How long does she live here? (Cô ấy đã sống ở đây được bao lâu rồi) A: It’s been 10 years. (Được 10 năm rồi.) Q: How long has he been staying here? (anh ấy đã ở đây được bao lâu rồi?) A: For 7 years. ( khoảng 7 năm.) Q: How often do you exercises? (Cậu có thường xuyên tập thể dục không?) A: I go to the Gym twice a week. ( Mình đi tập thể hình 2 lần một tuần.) Q: How do you go to school? (Cậu tới trường như thế nào?) A: I often take the bus, sometimes my friends give me a lift. (Mình đi xe bus, đôi khi thì bạn mình qua đón.) |
Why | Q: Why do you cry? (Tại sao bạn lại khóc?) A: Because I got bad grades (Bởi vì mình bị điểm kém.) Q: Why did you go to bed last night? (Tại sao bạn lại đi ngủ trễ vào tối hôm qua?) A: I have a lot of unfinished homework( Mình có rất nhiều bài tập chưa làm) Q: Why do you buy this dress? (Tại sao bạn lại mua cái đầm này?) A: I’m going to a party. (Mình đi dự tiệc) Q: Why are you going to the concert this evening? (Tại sao bạn lại đến buổi hòa nhạc tối hôm nay?) A: I have already booked tickets( Mình đã đặt vé trước đó) Q: Why does Mary look so happy? (Tại sao Mary trông có vẻ vui sướng vậy?) A: Because he got a gift from his mother( Bởi vì cậu ấy được mẹ thưởng cho một món quà) |
>>> Đừng bỏ lỡ:
- 15 từ để hỏi trong tiếng Anh
- Bài tập đặt câu hỏi wh-question có đáp án
- cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh
Những mẫu câu đặc biệt với who when where what how why
1. Câu hỏi với giới từ
Những câu hỏi bắt đầu bằng Where, What, Who, Which, giới từ thường đứng ở cuối câu.
Hãy xem ví dụ sau đây:
Julia is talking to somebody. (Julia đang nói chuyện với ai đó.)
→ Who is she talking to? (Cô ấy đang nói chuyện với ai vậy?)
– ‘Where are you from?’ ‘I’m from Thailand.’ (‘Bạn đến từ đâu?’ ‘Tôi đến từ Thái Lan.’)
– ‘John was afraid.’ ‘What was he afraid of?’ (‘John đã sợ hãi.’ ‘Anh ấy sợ cái gì vậy?’)
– ‘Who do these books belong to?’ ‘They’re mine.’ (‘Những quyển sách này thuộc về ai?’ ‘Chúng là của tôi.’)
– ‘Tom’s father is in hospital.’ ‘Which hospital is he in?’ (‘Bố của Tom đang nằm viện.’ ‘Ông ấy nằm viện nào?’)
– ‘Kate is going on holiday.’ ‘Who with?’ / ‘Who is she going with?’ (‘Kate chuẩn bị đi nghỉ mát.’ ‘Cô ấy đi với ai?’)
– ‘I want to talk to you.’ ‘What about?’ / ‘What do you want to talk to me about?’ (‘Tôi muốn nói chuyện với bạn.’ ‘Bạn muốn nói với tôi về chuyện gì?’)
2. ‘What … like?’
Trong trường hợp này thì What không mang nghĩa “Là gì”. Nó được dùng trong câu hỏi như thế nào.
Ví dụ:
What is it like? (Nó như thế nào?) → Câu này mang nghĩa là kể cho tôi thêm về thứ đó, nó có hình dạng ra sao, mới hay cũ, tốt hay xấu, to hay nhỏ, …
Khi chúng ta nói ‘What is it like?’, từ ‘like’ ở đây là giới từ chứ không phải động từ như trong câu ‘Do you like your new house?’
– A: There is a new restaurant in our street. (Có một quán ăn mới ở gần nhà chúng ta.)
B: What’s it like? Is it good? (Nó như thế nào? Có ngon không?)
A: I don’t know. I haven’t eaten there yet. (Tôi không biết. Tôi vẫn chưa ăn ở đó.)
– A: What’s your new teacher like? (Giáo viên mới của bạn như thế nào?)
B: She’s very good. We learn a lot. (Cô ấy rất tốt. Chúng tôi học được rất nhiều.)
– A: I met Linda’s parents yesterday. (Tôi đã gặp bố mẹ của Linda ngày hôm qua.)
B: Did you? What are they like? (Bạn gặp rồi à? Họ như thế nào?)
A: They’re very friendly. (Họ rất thân thiện.)
– A: Did you have a nice holiday? What was the weather like? (Bạn có kỳ nghỉ tuyệt vời chứ? Thời tiết thế nào?)
B: It was lovely. The sun shone everyday. (Thời tiết rất đẹp. Trời nắng cả ngày.)
Bài tập vận dụng có đáp án
Exercise 1: Make questions for the underlined parts or the given answers
1. There are five people in my family.
____________________________________________________________
2. She goes to the supermarket twice a week.
____________________________________________________________
3. Her children are playing on the playground.
____________________________________________________________
4. My father goes to work by bus.
____________________________________________________________
5. It is twenty kilometers from my house to my office.
____________________________________________________________
6. Her car is red.
____________________________________________________________
7. The building is 50 meters high.
8. Jackson will captain the team if Nick isn’t available.
____________________________________________________________
9. I often listen to classical music to relax my mind.
10. I want a computer for my birthday.
Exercise 2: Choose the correct answer.
1.…….. did you see earlier today?
A . Who B. Which C. How D. Whose
2……….. did you do last weekend?
A. Who B. What C. Whom D.Whose
3………… will you leave?
A. Who B. Whom C. When D.How many
4…………… is David?
A. Whose B. Whom C. How D.when
5………….. ball is this?
A. Who B. Whose C. Whom D. How
6……………. gave you this present?
A. Who B. Whom C. Whose D.which
7……………. people are there in your family?
A. How B. Why C. When D.How many
8……….. suitcase is mine?
A. Who B. Whose C. Which D.Whom
9……….. long did it take to make such a big cake?
A. What B. When C. How D.Which
10………… was the weather like on Monday?
A. How B. When C. What D. How long
ĐÁP ÁN
Exercise 1:
- 1. How many people in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn.)
- 2. How often does she go to the supermarket? (Cô ấy đi siêu thị bao lâu 1 lần?)
- 3. Where are her children playing ? (Các con cô ấy đang chơi ở đâu?)
- 4. How does your father go to work? (Bố của bạn đi làm như thế nào?)
- 5. How far is it from your house to your office? (Từ nhà đến văn phòng của bạn bao xa?)
- 6. What color is her car? (Xe ô tô của cô ấy màu gì?)
- 7. How high is the building ? (Tòa nhà cao bao nhiêu?)
- 8. Who will captain the team if Nick isn’t available? (Ai sẽ là đội trưởng đội nếu không có Nick?)
- 9. Why do you often listen to classical music ? What do you often listen to classical music for? (Tại sao bạn thường nghe nhạc cổ điển? Bạn nghe nhạc cổ điển để làm gì?)
- 10. What do you want for your birthday? (Bạn muốn gì trong sinh nhật của bạn?)
Exercise 2:
1.A 2. B 3. C 4. C 5.B 6.A 7.D 8C 9.C 10.C